Total : 0

ISOPAK®569P

Tên Hạng mụcISOPAK®569P
Công dụng chủ yếu Ngành va li xách tay, máy điện thoại vi tính, đường ống, mũ bảo hiểm.
Quy cách đóng gói 25 kg
PROPERTIESTest MethodTest ConditionUnitValue
IZOD Impact Strength
(Notched)
D256
Method A
23℃
1/8¨x1/2¨x5/2¨
  kg-cm/cm   50
Melt Flow Index   D1238 220℃, 10kg/cm2
200℃, 5kg/cm2
g/10mins g/10mins 5
0.5
Tensile Strength D638 23℃, 1/8¨
5.0mm/min
kg/cm2
MPa
425
33
Flexural Strength   D790 23℃
2.8mm/min
kg/cm2
Mpa
600
59
  Heat Distortion Temp.   D648 18.56kg/cm2 1/2¨x1/2¨x5¨
Unannealed
  ℃   87
Rockwell Hardness D785 23℃ R Scale 103
Specific Gravity D792 23℃   1.03
Flammability UL-94 1/16¨ sample   HB

ISOPAK®569E

Tên Hạng mụcISOPAK®569E
Công dụng chủ yếu Ngành va li xách tay, máy điện thoại vi tính, đường ống, mũ bảo hiểm.
Quy cách đóng gói 25 kg
PROPERTIESTest MethodTest ConditionUnitValue
IZOD Impact Strength
(Notched)
D256
Method A
23℃
1/8¡ x1/2¡ x5/2¡
kg-cm/cm 38
Melt Flow Index D1238 220℃, 10kg/cm2 g/10mins 9.0¡1.0
Tensile Strength
at Yield
at Break
  D638 23℃, 1/8¡
5.0mm/min
  kg/cm2 410
360
Flexural Yield D790 23℃
2.8mm/min
kg/cm2 600
  Heat Distortion Temp.   D648 18.56kg/cm2
1/2¡ x1/2¡ x5¡
Unannealed
  ℃   86
Rockwell Hardness D785 23℃ R Scale 102
Specific Gravity D792 23℃   1.03
Flammability UL-94 1/16¡ sample   HB

proimages/thumb/image-cHJvZHVjdA==--product1473751561592131.png

Liên hệ